Tự Điển Về Vật Liệu Xây Dựng (E-V) | Dictionary Of Building Materials

29/04/2022 Lê Minh Hưng
1063
0

VẬT LIỆU | MATERIALS

  • texture: chất liệu, kết cấu của vật liệu
  • patterns: hoa văn, hình thái
  • natural and sustainable building materials: các loại vật liệu xây dựng tự nhiên và bền vững
  • indigenous materials: vật liệu địa phương
  • crystal-like facets: bề mặt giống như pha lê
  • aggregates: tường phun gai hạt
  • khar straw: rơm rạ
  • shimmer: thiết kế lung linh

MÀU SẮC | COLORS

  • sunny neutrals: màu nắng trung tính
  • salmon: kem hồng
  • peach: vàng kem

VẬT LIỆU - HỒ, VỮA, GẠCH XÂY, ĐÁ | STUCCO, BRICK, STONE

  • brick and mortar structure: cấu trúc bằng gạch và vữa
  • stucco: tường láng vữa
  • exposed brick: gạch trần, gạch lộ ra ngoài
  • rubblework masonry: khối xây bằng gạch
  • brick walls: tường gạch
  • herringbone brickwork: tô vữa hình xương cá
  • synthetic stucco: vữa tổng hợp
  • limestones: đá vôi
  • shale: đá phiến sét

VẬT LIỆU - VÁN, GỖ | TIMBER, LUMBER, WOODEN

  • stick: gỗ cắt tỉa
  • timber: gỗ xẻ
  • logs: cây gỗ
  • tường cây gỗ tròn: wooden logs wall
  • rough sawn / cut lumber: gỗ đẽo thô
  • wood log: gỗ thanh
  • fresh cut uniform lumber: gỗ tươi cưa xẻ đồng nhất
  • board and batten siding: ốp ván
  • clapboard: ván, tấm gỗ
  • shingle: ván lợp
  • decorative wood shingles: ván lợp có trang trí
  • mock masonry veneers: những mặt ván lạng ốp trên vữa giả

VẬT LIỆU - KIM LOẠI | METAL, IRON

  • cast iron: gang đúc

VẬT LIỆU - ĐƯƠNG ĐẠI | CONTEMPORARY MATERIAL

  • ceramics: gốm sứ
  • high-strength alloys: hợp kim độ bền cao
  • composites: vật liệu tổng hợp

VẬT LIỆU – MÁI | ROOF MATERIAL

  • fireproof tile: ngói chống cháy
  • wooden roof: mái bằng gỗ
  • roof tiles: mái lợp ngói
  • non-flammable clay: ngói đất sét không cháy
  • asphalt shingles: tấm lợp đơn bằng nhựa đường
  • slate shingles: tấm lợp bằng đá phiến
  • corrugated steel sheets: tôn lượn sóng
  • patterned shingles: mái nhà có các tấm lợp hoa văn
  • imitation thatched roof: mái tranh giả
  • a false thatched roof: một mái tranh giả
  • shake roofs: mái rung

KTS. Lê Minh Hưng tổng hợp

Bình luận từ người dùng

1
2
3
4
5
6
7
8
TRE - BAMBOO
1413
Tre xoắn ốc và xoắn (spirals and twists) trong các hình thức kiên strúc hấp dẫn! Công viên Đô thị Cải tạo Vi mô (Urban Park Micro Renovation) của Trường kiến trúc Atelier cnS, Đại học Công nghệ South China trình bày một số công trình kiến trúc lượn sóng thú vị làm từ tre. Từ khóa: parametric architecture, kiến trúc tham số,
Giới thiệu
Liên hệ
Nhật ký độc giả
VI | EN
Link đã được copy