NƠI CHỐN - CÁC KHU VỰC DÂN CƯ | PLACE - RESIDENTIAL AREA
- place: địa điểm
- urban: đô thị
- suburban: ven đô
- rural: nông thôn
- farmland: đất nông nghiệp
- manor: trang viên
- large rural estates: các điền trang nông thôn lớn
- local real estate lingo: bất động sản địa phương
- single-family housing stock: nguồn cung nhà ở dành cho một gia đình
- planned urban communities: các cộng đồng đô thị được quy hoạch
- neighborhoods: những khu dân cư
- slums: khu ổ chuột
- rookeries: xóm nhà lụp xụp
- bungalow zone: khu bungalow
- rental summer homes: cụm nhà nhỏ cho thuê mùa hè
- steep hillsides: sườn đồi dốc
- lagoons: đầm phá
- atolls: đảo san hô
- extremely sheltered bay: vịnh cực kỳ kín gió
CÁC LOẠI HÌNH CƯ TRÚ | TYPES OF RESIDENCE
- house: nhà ở (nói chung)
- home: nhà ở gia đình
- housing: nhà chung cư (cách gọi của Singapore)
- serviced apartment: căn hộ dịch vụ
- apartment: chung cư (cao tầng)
- condominium: chung cư (thấp tầng)
- villas: biệt thự
- mansion: dinh thự
- palace: cung điện
- castle: lâu đài
- court: tòa án
- hall: hội trường
- student housing: nhà ở sinh viên
- housebarn: nhà nông trại
- farmstead: nhà trang trại
- small country house: ngôi nhà nông thôn nhỏ
- rural hostels: ký túc xá nông thôn
- straw huts: túp lều rơm
- one-story thatch-roofed huts: túp lều lợp tranh một tầng
- traditional stilt house: nhà sàn truyền thống
- tract housing: nhà ở đường phố
- road house: nhà phố
- town house: nhà phố, thị trấn
- adjoining house: nhà liền kề
- holiday home: nhà nghỉ mát
- summer homes: những ngôi nhà mùa hè
- seacoast vacation houses: những ngôi nhà nghỉ dưỡng ven biển
- seaside holiday home: nhà nghỉ mát bên bờ biển
- resort architecture: kiến trúc nghỉ dưỡng
- a form of mainly high end tourist: hình thức lưu trú du lịch cao cấp
- single unit: ngôi nhà đơn lẻ
- single-family homes: ngôi nhà dành cho một gia đình
- single-family unit: căn hộ dành cho một gia đình
- housing for the middle-class: nhà cho tầng lớp trung lưu
- two-up two-down: nhà liên kế nhỏ có hai phòng ở tầng trệt và hai phòng ngủ ở tầng trên
- iron bungalows: những ngôi nhà nhỏ mái tôn
- single-story wooden homesteads: những ngôi nhà gỗ một tầng
- temporary residence: nơi cư trú tạm thời
- temporary and easy to set up shelter: nơi trú ẩn tạm thời và dễ dàng
- prodigy houses: những ngôi nhà tuyệt vời nhất
- more humble dwellings: những ngôi nhà khiêm tốn hơn
- uses space efficiently: nhà sử dụng không gian hiệu quả
- single-floor living: phòng khách một tầng
- reference to the number of rooms or building materials: tham chiếu đến số lượng phòng hoặc vật liệu xây dựng.
KTS. Lê Minh Hưng tổng hợp
Xem thêm:
Bình luận từ người dùng