BỐ TRÍ MẶT BẰNG | LAYOUT
- dense ground profile: mật độ dày
- footprint: mặt bằng, diện tích chiếm đất
- open living spaces: không gian sống mở
- wide open layout: bố cục rộng mở
- rounded spaces and slanted walls: không gian tròn và tường nghiêng
- oblong: mặt bằng hình thuôn dài
- cathedral ceilings: trần nhà thờ
- sunken living rooms: phòng khách chìm, nền trũng sâu
- eat-in kitchens: khu vực ăn trong bếp
- deele: đại sảnh rộng rãi
- fireplace: lò sưởi (trong nhà)
- dominant centrally: nằm ở vị trí trung tâm chủ đạo
CÁC PHÒNG | ROOMS
- bedroom: phòng ngủ
- in-law suite: nhà phụ, nhà khách (tách rời với nhà chính)
- guest room: phòng ngủ cho khách
- great room: phòng chính, phòng khách lớn
- master suite: phòng ngủ có bếp nhỏ, bàn ăn và các tiện nghi khác
- master bedroom: phòng ngủ chính
- entertainment room: phòng giải trí
- powder room: phòng trang điểm
- mudroom: phòng để dụng cụ làm vườn (gần vườn, sân sau)
- entryway storage: phòng để mũ, áo khoác, dù... gần cửa ra vào
- laundry room: phòng giặt ủi
- outdoor bathroom: phòng tắm ngoài trời
KHUNG CẢNH, NGOẠI THẤT | VIEW, EXTERIOR
- view: view nhìn, quang cảnh, khung cảnh
- beachfront view: view nhìn ra bãi biển
- backyard view: view nhìn sân sau
- front yard landscaping: cảnh quan sân trước
- front view: mặt trước nhà
- back view: mặt sau nhà
- stone firepit: lò sưởi bằng đá (xây giữa sân)
- terrace: sân ngoài trời, sân thượng
- built in terraces: tích hợp sân ngoài trời
CẤU TRÚC | STRUCTURE
- half-timbering structures: cấu trúc bán khung gỗ
- timber-framed structures: cấu trúc khung gỗ
- false half-timbering: khung gỗ làm giả
- post-and-beam construction / timber framing: kết cấu khung gỗ / khung cột và dầm
- stud-framed construction: kết cấu khung đinh
- mortise-and-tenon joints: kỹ thuật ghép các miếng gỗ lớn bằng các khớp mộng
- pegs: chốt, mộng
- braces: giằng
- trusses: kèo
- concrete structures enclosed by glass or aluminum screens: cấu trúc bê tông được bao bọc bằng kính hoặc màn chắn nhôm
- cantilevered sections: các bộ phận có console (treo trên đường phố)
- kits: (những ngôi nhà có thể được mua dưới dạng) bộ dụng cụ làm sẵn
DẦM, KÈO | BEAM, RAFTER
- beams: dầm
- trusses: dàn kèo
- rafters: xà gồ
- post-and-beam: cột và dầm
- exposed beams: dầm lộ ra ngoài
- exposed rafters: xà gồ lộ ra ngoài
MẶT ĐỨNG | FAÇADE, ELEVATION
- horizontal shape: nhấn mạnh theo phương ngang
- center-entry façade: mặt tiền hướng vào trung tâm
- symmetrical: đối xứng
- stately and symmetrical: trang trọng và đối xứng
- straight and harsh lines: các đường thẳng và thô
- more curved and clean lines: các đường cong và sạch sẽ hơn
- subtle lines: đường nét tinh tế
- architectural vocabulary: từ vựng kiến trúc
ĐẦU HỒI | GABLED, GAMBREL
- minimal overhang: phần nhô ra tối thiểu
- gambrel roof: mái đầu hồi
- side gable roof: mái đầu hồi mặt bên, mặt hông
- side gabled: đầu hồi mặt bên
- 2 side gable: đầu hồi 2 bên
- front gabled: đầu hồi mặt trước
- cross gabled: đầu hồi xéo
- the gables are parallel / perpendicular to the street: các đầu hồi song song / vuông góc với đường phố
- a dominant top front-facing gable: đầu hồi chiếm ưu thế ở phía trước
- overlapping gables, parapets: đầu hồi, lan can chồng lên nhau
- belvederi / campanili: chòi ngắm cảnh (tròn hoặc vuông)
- towers / turrets: tháp / tháp pháo (trên mặt đứng)
- turrets: chóp nhọn (trên nhà bát giác)
- pointed: mái nhọn
MÁI DỐC | PITCHED ROOF
- roof lines: đường mái (con lươn chạy xéo trên mái)
- low-pitched roofs: mái dốc thấp
- roof pitch: độ dốc mái
- fairly steep roof: mái khá dốc
- uneven sloping roof: mái dốc không đồng đều
- steeply pitched roof: mái 2 độ dốc
- pitched roof with irregular or asymmetrical shape: mái dốc với hình dạng bất quy tắc hoặc không đối xứng
- sweeping roof: mái nhà góc cong lên
- eaves: mái đua
- large eaves: mái đua lớn
- overhanging eaves: mái đua nhô ra
- deeply overhanging eaves: mái đua nhô ra xa
- detailed brackets: các giá đỡ nhiều chi tiết
- substantial brackets: giá đỡ lớn (nhấn mạnh)
- chimney: ống khói
- decorative brackets: giá đỡ trang trí
- insulating air space: khoảng không khí cách nhiệt
- attic: tầng gác, tầng áp mái
- drooping attics: gác xép
- loft / attic area: gác xép nhỏ
- roof cresting: chi tiết trang trí đỉnh mái
- swiss board edging on trim: viền ren diềm mái kiểu thụy sĩ
- dovecotes: trang trí kiểu chuồng chim câu (VN gọi là khu đĩ)
VẬT LIỆU MÁI | ROOF MATERIAL
- fireproof tile: ngói chống cháy
- wooden roof: mái bằng gỗ
- roof tiles: mái lợp ngói
- non-flammable clay: ngói đất sét không cháy
- asphalt shingles: tấm lợp đơn bằng nhựa đường
- slate shingles: tấm lợp bằng đá phiến
- corrugated steel sheets: tôn lượn sóng
- patterned shingles: mái nhà có các tấm lợp hoa văn
- imitation thatched roof: mái tranh giả
- a false thatched roof: một mái tranh giả
- shake roofs: mái rung
MÁI ĐÓN, MÁI HIÊN | PORCH, VERANDA
- porches: mái đón, mái hiên
- front porch: mái đón mặt trước
- overhanging porches: mái đón nhô ra
- extensive porches: mái đón mở rộng
- projecting porches: mái đón nổi ra, nổi bật
- wraparound porch: hiên bao quanh
- pillared porches: cổng nhà
- small porch cover the primary / main entrance area: mái hiên nhỏ che khu vực lối vào chính
- hip roof / hipped roof: mái hông
- veranda: hiên lớn, hiên hồ bơi
- broad verandas: hàng hiên rộng
- large deck spaces: hiên treo lớn
- deck space: sàn treo
TRANG TRÍ CỬA SỔ | WINDOWS DECORATION
- ornate window: cửa sổ trang trí cầu kỳ
- top door has decorative arch or ledge: đỉnh cửa có vòm hoặc gờ trang trí
- feature ornate woodwork: đồ gỗ trang trí công phu
- elaborate moldings: các phào chỉ cầu kỳ
- decorative stained glass: kính màu trang trí
- decorative glass: kính trang trí
- crowns: vương miện (cho cửa sổ, cửa đi)
- fancy trim: cắt tỉa lạ mắt
- jigsaw cut trim: hình cắt tỉa dạng răng cưa
- dentil molding: trang trí hình răng
- wooden gingerbread trims: các bộ phận trang trí bánh gừng bằng gỗ
- spindles: trục quay
- gingerbread: bánh gừng
- ornamental wood railings: lan can trang trí bằng gỗ
- post, spindles and balustrades: cột, trục quay và con tiện lan can (của hàng hiên)
- little touches: các chi tiết nhỏ
- embellishment: mang lại sự tô điểm (bổ sung cho thiết kế tổng thể)
CÁC LOẠI CỬA SỔ | TYPES OF WINDOWS
- double-hung windows: cửa sổ treo đôi (4 trên 1, 6 trên 1 hoặc 8 trên 1)
- sash window: cửa sổ trượt dọc, cửa treo đôi
- casement window: cửa sổ có bản lề treo ngang (cửa cánh mở)
- awning windows: cửa sổ có bản lề treo trên (cửa bật)
- hopper window: cửa sổ có bản lề treo dưới (cửa phễu)
- shutters match: cửa sổ lá sách (2 bên, sơn màu sậm)
- French door 2 wings with shutters: cửa kiểu pháp 2 cánh với cửa chớp
- tall mullioned windows: cửa sổ khung đứng cao, có các ô kính chia nhỏ
- tall and narrow windows: cửa sổ cao và hẹp
- big window: cửa sổ lớn
- large plate glass windows: cửa sổ kính tấm lớn
- floor to ceiling windows: cửa sổ cao từ sàn tới trần
- expansive windows: cửa sổ mở rộng
- oriel windows / bay window: cửa sổ lồi, vịnh cửa sổ
- picture windows: cửa sổ khung tranh
- thick white border window frame: khung cửa sổ viền trắng dày
- thick window frames: khung cửa sổ dày
- stained glass window: cửa sổ kính màu
- shapely window: cửa sổ yểu điệu
- ornate half timbers: bán khung gỗ được trang trí công phu
- large barn door: cửa nhà kho
- gable dormers: cửa sổ mái (có mái đầu hồi ở trên)
- dormer window: cửa sổ mái (vòm cong hoặc có mái dốc ở trên)
- windows in groups of three or more: cửa sổ theo nhóm từ 3 cái trở lên
- 5 evenly spaced windows on the 2nd floor: 5 cửa sổ cách đều nhau ở tầng thứ 2
- dormers symmetrically through the chimney: cửa sổ mái đối xứng qua ống khói
- symmetrical single window: cửa sổ đơn đối xứng
KTS. Lê Minh Hưng tổng hợp
Nguồn: Architecture Visual Dictionary
Bình luận từ người dùng