Tự Điển Về Layout - Cấu Trúc - Các Thành Phần Kiến Trúc Nhà Ở (E-V) | Dictionary Of Layout - Structure - Architecture Elements

24/04/2022 Lê Minh Hưng tổng hợp
1009
0

BỐ TRÍ MẶT BẰNG | LAYOUT

  • dense ground profile: mật độ dày
  • footprint: mặt bằng, diện tích chiếm đất
  • open living spaces: không gian sống mở
  • wide open layout: bố cục rộng mở
  • rounded spaces and slanted walls: không gian tròn và tường nghiêng
  • oblong: mặt bằng hình thuôn dài
  • cathedral ceilings: trần nhà thờ
  • sunken living rooms: phòng khách chìm, nền trũng sâu
  • eat-in kitchens: khu vực ăn trong bếp
  • deele: đại sảnh rộng rãi
  • fireplace: lò sưởi (trong nhà)
  • dominant centrally: nằm ở vị trí trung tâm chủ đạo

CÁC PHÒNG | ROOMS

  • bedroom: phòng ngủ
  • in-law suite: nhà phụ, nhà khách (tách rời với nhà chính)
  • guest room: phòng ngủ cho khách
  • great room: phòng chính, phòng khách lớn
  • master suite: phòng ngủ có bếp nhỏ, bàn ăn và các tiện nghi khác
  • master bedroom: phòng ngủ chính
  • entertainment room: phòng giải trí
  • powder room: phòng trang điểm
  • mudroom: phòng để dụng cụ làm vườn (gần vườn, sân sau)
  • entryway storage: phòng để mũ, áo khoác, dù... gần cửa ra vào
  • laundry room: phòng giặt ủi
  • outdoor bathroom: phòng tắm ngoài trời

KHUNG CẢNH, NGOẠI THẤT | VIEW, EXTERIOR

  • view: view nhìn, quang cảnh, khung cảnh
  • beachfront view: view nhìn ra bãi biển
  • backyard view: view nhìn sân sau
  • front yard landscaping: cảnh quan sân trước
  • front view: mặt trước nhà
  • back view: mặt sau nhà
  • stone firepit: lò sưởi bằng đá (xây giữa sân)
  • terrace: sân ngoài trời, sân thượng
  • built in terraces: tích hợp sân ngoài trời

CẤU TRÚC | STRUCTURE

  • half-timbering structures: cấu trúc bán khung gỗ
  • timber-framed structures: cấu trúc khung gỗ
  • false half-timbering: khung gỗ làm giả
  • post-and-beam construction / timber framing: kết cấu khung gỗ / khung cột và dầm
  • stud-framed construction: kết cấu khung đinh
  • mortise-and-tenon joints: kỹ thuật ghép các miếng gỗ lớn bằng các khớp mộng
  • pegs: chốt, mộng
  • braces: giằng
  • trusses: kèo
  • concrete structures enclosed by glass or aluminum screens: cấu trúc bê tông được bao bọc bằng kính hoặc màn chắn nhôm
  • cantilevered sections: các bộ phận có console (treo trên đường phố)
  • kits: (những ngôi nhà có thể được mua dưới dạng) bộ dụng cụ làm sẵn

DẦM, KÈO | BEAM, RAFTER

  • beams: dầm
  • trusses: dàn kèo
  • rafters: xà gồ
  • post-and-beam: cột và dầm
  • exposed beams: dầm lộ ra ngoài
  • exposed rafters: xà gồ lộ ra ngoài

MẶT ĐỨNG | FAÇADE, ELEVATION

  • horizontal shape: nhấn mạnh theo phương ngang
  • center-entry façade: mặt tiền hướng vào trung tâm
  • symmetrical: đối xứng
  • stately and symmetrical: trang trọng và đối xứng
  • straight and harsh lines: các đường thẳng và thô
  • more curved and clean lines: các đường cong và sạch sẽ hơn
  • subtle lines: đường nét tinh tế
  • architectural vocabulary: từ vựng kiến trúc

ĐẦU HỒI | GABLED, GAMBREL

  • minimal overhang: phần nhô ra tối thiểu
  • gambrel roof: mái đầu hồi
  • side gable roof: mái đầu hồi mặt bên, mặt hông
  • side gabled: đầu hồi mặt bên
  • 2 side gable: đầu hồi 2 bên
  • front gabled: đầu hồi mặt trước
  • cross gabled: đầu hồi xéo
  • the gables are parallel / perpendicular to the street: các đầu hồi song song / vuông góc với đường phố
  • a dominant top front-facing gable: đầu hồi chiếm ưu thế ở phía trước
  • overlapping gables, parapets: đầu hồi, lan can chồng lên nhau
  • belvederi / campanili: chòi ngắm cảnh (tròn hoặc vuông)
  • towers / turrets: tháp / tháp pháo (trên mặt đứng)
  • turrets: chóp nhọn (trên nhà bát giác)
  • pointed: mái nhọn

MÁI DỐC | PITCHED ROOF

  • roof lines: đường mái (con lươn chạy xéo trên mái)
  • low-pitched roofs: mái dốc thấp
  • roof pitch: độ dốc mái
  • fairly steep roof: mái khá dốc
  • uneven sloping roof: mái dốc không đồng đều
  • steeply pitched roof: mái 2 độ dốc
  • pitched roof with irregular or asymmetrical shape: mái dốc với hình dạng bất quy tắc hoặc không đối xứng
  • sweeping roof: mái nhà góc cong lên
  • eaves: mái đua
  • large eaves: mái đua lớn
  • overhanging eaves: mái đua nhô ra
  • deeply overhanging eaves: mái đua nhô ra xa
  • detailed brackets: các giá đỡ nhiều chi tiết
  • substantial brackets: giá đỡ lớn (nhấn mạnh)
  • chimney: ống khói
  • decorative brackets: giá đỡ trang trí
  • insulating air space: khoảng không khí cách nhiệt
  • attic: tầng gác, tầng áp mái
  • drooping attics: gác xép
  • loft / attic area: gác xép nhỏ
  • roof cresting: chi tiết trang trí đỉnh mái
  • swiss board edging on trim: viền ren diềm mái kiểu thụy sĩ
  • dovecotes: trang trí kiểu chuồng chim câu (VN gọi là khu đĩ)

VẬT LIỆU MÁI | ROOF MATERIAL

  • fireproof tile: ngói chống cháy
  • wooden roof: mái bằng gỗ
  • roof tiles: mái lợp ngói
  • non-flammable clay: ngói đất sét không cháy
  • asphalt shingles: tấm lợp đơn bằng nhựa đường
  • slate shingles: tấm lợp bằng đá phiến
  • corrugated steel sheets: tôn lượn sóng
  • patterned shingles: mái nhà có các tấm lợp hoa văn
  • imitation thatched roof: mái tranh giả
  • a false thatched roof: một mái tranh giả
  • shake roofs: mái rung

MÁI ĐÓN, MÁI HIÊN | PORCH, VERANDA

  • porches: mái đón, mái hiên
  • front porch: mái đón mặt trước
  • overhanging porches: mái đón nhô ra
  • extensive porches: mái đón mở rộng
  • projecting porches: mái đón nổi ra, nổi bật
  • wraparound porch: hiên bao quanh
  • pillared porches: cổng nhà
  • small porch cover the primary / main entrance area: mái hiên nhỏ che khu vực lối vào chính
  • hip roof / hipped roof: mái hông
  • veranda: hiên lớn, hiên hồ bơi
  • broad verandas: hàng hiên rộng
  • large deck spaces: hiên treo lớn
  • deck space: sàn treo

TRANG TRÍ CỬA SỔ | WINDOWS DECORATION

  • ornate window: cửa sổ trang trí cầu kỳ
  • top door has decorative arch or ledge: đỉnh cửa có vòm hoặc gờ trang trí
  • feature ornate woodwork: đồ gỗ trang trí công phu
  • elaborate moldings: các phào chỉ cầu kỳ
  • decorative stained glass: kính màu trang trí
  • decorative glass: kính trang trí
  • crowns: vương miện (cho cửa sổ, cửa đi)
  • fancy trim: cắt tỉa lạ mắt
  • jigsaw cut trim: hình cắt tỉa dạng răng cưa
  • dentil molding: trang trí hình răng
  • wooden gingerbread trims: các bộ phận trang trí bánh gừng bằng gỗ
  • spindles: trục quay
  • gingerbread: bánh gừng
  • ornamental wood railings: lan can trang trí bằng gỗ
  • post, spindles and balustrades: cột, trục quay và con tiện lan can (của hàng hiên)
  • little touches: các chi tiết nhỏ
  • embellishment: mang lại sự tô điểm (bổ sung cho thiết kế tổng thể)

CÁC LOẠI CỬA SỔ | TYPES OF WINDOWS

  • double-hung windows: cửa sổ treo đôi (4 trên 1, 6 trên 1 hoặc 8 trên 1)
  • sash window: cửa sổ trượt dọc, cửa treo đôi
  • casement window: cửa sổ có bản lề treo ngang (cửa cánh mở)
  • awning windows: cửa sổ có bản lề treo trên (cửa bật)
  • hopper window: cửa sổ có bản lề treo dưới (cửa phễu)
  • shutters match: cửa sổ lá sách (2 bên, sơn màu sậm)
  • French door 2 wings with shutters: cửa kiểu pháp 2 cánh với cửa chớp
  • tall mullioned windows: cửa sổ khung đứng cao, có các ô kính chia nhỏ
  • tall and narrow windows: cửa sổ cao và hẹp
  • big window: cửa sổ lớn
  • large plate glass windows: cửa sổ kính tấm lớn
  • floor to ceiling windows: cửa sổ cao từ sàn tới trần
  • expansive windows: cửa sổ mở rộng
  • oriel windows / bay window: cửa sổ lồi, vịnh cửa sổ
  • picture windows: cửa sổ khung tranh
  • thick white border window frame: khung cửa sổ viền trắng dày
  • thick window frames: khung cửa sổ dày
  • stained glass window: cửa sổ kính màu
  • shapely window: cửa sổ yểu điệu
  • ornate half timbers: bán khung gỗ được trang trí công phu
  • large barn door: cửa nhà kho
  • gable dormers: cửa sổ mái (có mái đầu hồi ở trên)
  • dormer window: cửa sổ mái (vòm cong hoặc có mái dốc ở trên)
  • windows in groups of three or more: cửa sổ theo nhóm từ 3 cái trở lên
  • 5 evenly spaced windows on the 2nd floor: 5 cửa sổ cách đều nhau ở tầng thứ 2
  • dormers symmetrically through the chimney: cửa sổ mái đối xứng qua ống khói
  • symmetrical single window: cửa sổ đơn đối xứng

KTS. Lê Minh Hưng tổng hợp

 

Nguồn: Architecture Visual Dictionary

Bình luận từ người dùng

1
2
3
4
5
6
7
8
TRE - BAMBOO
1500
Tre xoắn ốc và xoắn (spirals and twists) trong các hình thức kiên strúc hấp dẫn! Công viên Đô thị Cải tạo Vi mô (Urban Park Micro Renovation) của Trường kiến trúc Atelier cnS, Đại học Công nghệ South China trình bày một số công trình kiến trúc lượn sóng thú vị làm từ tre. Từ khóa: parametric architecture, kiến trúc tham số,
Giới thiệu
Liên hệ
Nhật ký độc giả
VI | EN
Link đã được copy